location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Aurea 40PFL9904H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Màu chrome 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aurea
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
40PFL9904H/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40PFL9904H/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581488093
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 220244
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Aurea 40PFL9904H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Màu chrome 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 2 ms
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - Wi-Fi
  • - 104 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Aurea 40PFL9904H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Màu chrome 500 cd/m²:
This short summary of the Philips Aurea 40PFL9904H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Màu chrome 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Aurea 40PFL9904H/12, 101,6 cm (40"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, Màu chrome

Long summary description Philips Aurea 40PFL9904H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Màu chrome 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips Aurea 40PFL9904H/12 tivi 101,6 cm (40") Full HD Wi-Fi Màu chrome 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Aurea 40PFL9904H/12. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu chrome

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2 ms
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
102 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
4
Công suất định mức RMS *
30 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Hệ thống âm thanh
BBE
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu chrome
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.3a
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
5
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
104 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1025 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
260 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
726 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
33,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1025 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
59 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
663 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
30,6 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1092 x 300 x 845 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
34,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240V
Các định dạng phát lại
H264/MPEG4 AVC, MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, MPEG-PAL, AVI, WMV9/VC1, MP3, WMA, JPEG