Lexmark X782e La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X782e
  • Mã sản phẩm : 21J0442
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57086
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X782e La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm :

    Lexmark X782e, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Lexmark X782e La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm :

    Lexmark X782e. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 33 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 13 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 38 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 33 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 40 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 35 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 14 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 17000
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.5, PostScript 3, PPDS, xHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 4
Tổng công suất đầu vào 1600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 1219 mm
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Kết nối tùy chọn Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, IPX/SPX, DLC
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs, SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA, DHCP
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, IPP, HTTP, NDS, NDPS/NEPS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 768 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 31 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS 9.2
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ RedHat EL Linux 3 U9, RedHat EL Linux 4.0 U5, RedHat EL Linux 4.0 U6, RedHat EL Linux 4.0 U7, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ IBM AS/400, IBM iSeries, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận CSA, ICES, BSMI, VCCI, FCC, CE, CB, GS, SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, CCC
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 97,5 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 679 x 584 x 1410 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét