ASUS Vivobook 16X K3604ZA-MBWSI7ED máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-1255U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Home Bạc

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Họ sản phẩm : Vivobook
  • Product series : 16X
  • Tên mẫu : K3604ZA-MBWSI7ED
  • Mã sản phẩm : K3604ZA-MBWSI7ED
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197105137035
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 4639
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Aug 2024 10:14:38
  • Short summary description ASUS Vivobook 16X K3604ZA-MBWSI7ED máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-1255U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Home Bạc :

    ASUS Vivobook 16X K3604ZA-MBWSI7ED, Intel® Core™ i7, 40,6 cm (16"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description ASUS Vivobook 16X K3604ZA-MBWSI7ED máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-1255U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Home Bạc :

    ASUS Vivobook 16X K3604ZA-MBWSI7ED. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1255U. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,76 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Cool Silver
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Trang chủ
Màn hình
Kích thước màn hình 40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1255U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,7 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board + SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ 1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel

Đồ họa
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SonicMaster
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 1x1
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 359,5 mm
Độ dày 249,4 mm
Chiều cao 17,9 mm
Trọng lượng 1,76 kg