HP 3000-24G-PoE+ Wireless Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu xám

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : 3000-24G-PoE+ Wireless
  • Mã sản phẩm : JD449AABA
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 34332
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jul 2021 11:11:21
  • Short summary description HP 3000-24G-PoE+ Wireless Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu xám :

    HP 3000-24G-PoE+ Wireless, Quản lý, L3, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), Lắp giá, 1U

  • Long summary description HP 3000-24G-PoE+ Wireless Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu xám :

    HP 3000-24G-PoE+ Wireless. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L3. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 24, Cổng console: RJ-45. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 2000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 1 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3at,.... Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE). Lắp giá, Hệ số hình dạng: 1U

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Lớp chuyển mạch L3
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Quản lý dựa trên mạng
Hỗ trợ MIB (Cơ sở thông tin quản lý)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 24
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Số lượng cổng kết hợp SFP 4
Cổng console RJ-45
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u
Công nghệ cáp đồng ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T
Nhân bản dữ liệu cổng
Song công hoàn toàn (Full duplex)
MDI/MDI-X tự động
Giao thức ngăn chặn sự lặp vòng
Cảm biến tự động
Hỗ trợ VLAN
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 1 Gbit/s
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 2000 mục nhập

Truyền dữ liệu
Hỗ trợ Jumbo Frames
Bảo mật
Hỗ trợ SSH/SSL (Giao thức mạng bảo mật giữa máy chủ và máy khách)
Tính năng Multicast
Hỗ trợ đa phương
Thiết kế
Lắp giá
Hệ số hình dạng 1U
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 750 MHz
Loại bộ nhớ DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ Flash 64 MB
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Điều kiện hoạt động
Tản nhiệt 333 BTU/h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 429 mm
Độ dày 440 mm
Chiều cao 43,6 mm
Trọng lượng 7,2 kg