Canon i-SENSYS MF419x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF419x
  • Mã sản phẩm : 0291C023
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 104647
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 Mar 2023 18:46:30
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF419x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF419x, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu trắng

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF419x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF419x. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 16,8 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,3 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến Đám mây, E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen) 33 ipm
Tốc độ quét (màu) 7 ipm
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 512 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 281
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 310 các địa điểm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1000 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6
Phông chữ máy in PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in 229
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 93
Phông chữ PostCript 136
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng

Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Oficio, Statement
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện quét 60 - 128 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1000 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1160 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8,7 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 450 mm
Độ dày 472 mm
Chiều cao 465 mm
Trọng lượng 21,4 kg
Các đặc điểm khác
Bao gồm phông chữ
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF419x
Mã sản phẩm: 0291C024
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF416dw
Mã sản phẩm: 0291C042
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF419x
Mã sản phẩm: 0291C028
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF411dw
Mã sản phẩm: 0291C049
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF416dw
Mã sản phẩm: 0291C040
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF418x
Mã sản phẩm: 0291C035
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF515x
Mã sản phẩm: 0292C016
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF411dw
Mã sản phẩm: 0291C022
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF418x
Mã sản phẩm: 0291C008
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF628cw
Mã sản phẩm: 9946B021
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)