TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)

  • Nhãn hiệu : TP-Link
  • Tên mẫu : TL-WA901ND
  • Mã sản phẩm : TL-WA901ND V5
  • GTIN (EAN/UPC) : 0845973051426
  • Hạng mục : Điểm truy cập mạng WLAN
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 96348
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
  • TP-Link TL-WA901ND V5 user manual (1.8 MB)
  • Short summary description TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) :

    TP-Link TL-WA901ND, 450 Mbit/s, 450 Mbit/s, 10,100 Mbit/s, 2.4 - 2.4835 GHz, 2,4835 GHz, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n

  • Long summary description TP-Link TL-WA901ND 450 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) :

    TP-Link TL-WA901ND. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 450 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (2.4 GHz): 450 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK. Các giao thức quản lý: SNMP. Cổng mạng diện rộng (WAN): Ethernet (RJ-45). Hỗ trợ loại cấp nguồn qua ethernet (PoE): Passive PoE, Điện áp đầu ra: 12 V, Điện đầu ra: 1 A

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
2,4 GHz
5 GHz
6 GHz
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa 450 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (2.4 GHz) 450 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100 Mbit/s
Dải tần số 2.4 - 2.4835 GHz
Độ rộng băng tần 2,4835 GHz
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Wi-Fi đa phương tiện (WMM)/(WME)
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Bảo mật
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Lọc địa chỉ MAC
Giao thức
Máy chủ DHCP
Các giao thức quản lý SNMP
Tính năng quản lý
Phần sụn có thể nâng cấp được
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng mạng diện rộng (WAN) Ethernet (RJ-45)
Giắc cắm đầu vào DC
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ loại cấp nguồn qua ethernet (PoE) Passive PoE
Điện áp đầu ra 12 V
Điện đầu ra 1 A
Tiêu thụ năng lượng 5,8 W
Thiết kế
Vị trí Bàn
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Công tắc bật/tắt

Thiết kế
Nút tái thiết lập
Nút ấn WPS
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chứng nhận CE, FCC, RoHS
Ăngten
Loại ăngten Ngoài
Loại ăng-ten định hướng Đẳng hướng
Các tính năng ăng-ten Ăng ten có thể tháo rời
Số lượng ăngten 3
Mức khuyếch đại ăngten (max) 5 dBi
Kiểu kết nối ăngten RP-SMA
Hiệu suất
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, 8, 10
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 195 mm
Độ dày 130 mm
Chiều cao 36 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 310 mm
Chiều sâu của kiện hàng 223 mm
Chiều cao của kiện hàng 70 mm
Trọng lượng thùng hàng 640 g
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm 1 pc(s)
Kèm adapter AC
Bộ điều hợp Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) kèm theo
Kèm dây cáp LAN (RJ-45)
Ăng ten đi kèm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Các lựa chọn
Sản phẩm: TL-WA701ND
Mã sản phẩm: TL-WA701ND
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: TL-WA801ND
Mã sản phẩm: TL-WA801ND V1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)