- Nhãn hiệu : Sony
- Tên mẫu : DSC-P8
- Mã sản phẩm : DSC-P8S
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 109586
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 Apr 2019 04:18:54
-
Short summary description Sony DSC-P8 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 3,2 MP CCD 2048 x 1536 pixels Bạc
:
Sony DSC-P8, 3,2 MP, 2048 x 1536 pixels, 1/2.5", CCD, 3x, Bạc
-
Long summary description Sony DSC-P8 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 3,2 MP CCD 2048 x 1536 pixels Bạc
:
Sony DSC-P8. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 3,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2048 x 1536 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 9,6x, Tiêu cự: 6 - 18 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 3,81 cm (1.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. Trọng lượng: 200 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/2.5" |
Loại máy ảnh | Máy ảnh nhỏ gọn |
Megapixel | 3,2 MP |
Loại cảm biến | CCD |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 2048 x 1536 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 352 x 288,480 x 480,640 x 360,640 x 424,640 x 480,720 x 400,720 x 480,1024 x 768,1200 x 1200,1280 x 720,1280 x 960,1280 x 1280,1536 x 1536,1600 x 1064,1600 x 1200,1696 x 1280,1712 x 1712,1728 x 1152,1728 x 1296,1728 x 1728,1792 x 1344,1824 x 1024,1824 x 1216,1824 x 1368,1920 x 1080,1920 x 1280,1920 x 1920,1936 x 1288,1984 x 1488,2048 x 1360,2048 x 1536 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2 |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Zoom quang | 3x |
Zoom số | 9,6x |
Tiêu cự | 6 - 18 mm |
Lấy nét | |
---|---|
Điều chỉnh lấy nét | Xe ôtô |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Giám sát lấy nét tự động, Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy ISO | 100, 200, 400, Xe ôtô |
Kiểu phơi sáng | Xe ôtô |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 2EV (1/3EV step) |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization |
Tầm đèn flash (ống tele) | 0,5 - 3,5 m |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 640 x 480 pixels |
Độ phân giải video | 320 x 240, 640 x 480 pixels |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 16,6 fps |
Hỗ trợ định dạng video | MPEG1 |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 16 MB |
Thẻ nhớ tương thích | Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO |
Khe cắm bộ nhớ | 1 |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 3,81 cm (1.5") |
Độ nét màn hình máy ảnh | 123200 pixels |
Màn hình | |
---|---|
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Kính ngắm | |
---|---|
Kính ngắm của máy ảnh | Quang học |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Đầu nối USB | Mini-USB B |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt |
Chế độ chụp cảnh | Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Tuyết, Chạng vạng, Phong cảnh |
Tự bấm giờ | 10 giây |
Chế độ xem lại | Điện ảnh, Single image, Slide show |
Nhiều chế độ burst | |
Thời gian khởi động | 2,5 ms |
Zoom phát lại | 5x |
Hỗ trợ ngôn ngữ | Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha |
Hoành đồ | |
Chỉnh sửa hình ảnh | Resizing, Trimming |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DPOF 1.1 |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Tương phản, Độ bão hòa màu, Độ nét |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Chất liệu | Nhôm |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 200 ảnh chụp |
Tuổi thọ pin (tối đa) | 1,4 h |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 105 mm |
Độ dày | 36 mm |
Chiều cao | 52 mm |
Trọng lượng | 200 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Kèm dây cáp | AV, USB |
Bộ sạc pin | |
Bao gồm pin |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Khả năng quay video | |
Ngõ ra video | AV |
Biên độ mở | 2,8 - 5,2 |
Đèn flash tích hợp | |
Tiêu cự (tương đương ống 35mm) | 39 - 117 mm |
Loại nguồn năng lượng | Pin |