KYOCERA FS-1030D + KYOlife 3 Years 1800 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-1030D + KYOlife 3 Years
  • Mã sản phẩm : 872B61102G63NL0
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 55141
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description KYOCERA FS-1030D + KYOlife 3 Years 1800 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA FS-1030D + KYOlife 3 Years, La de, 1800 x 600 DPI, A4, 22 ppm, In hai mặt

  • Long summary description KYOCERA FS-1030D + KYOlife 3 Years 1800 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA FS-1030D + KYOlife 3 Years. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian khởi động 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²

Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 105 g/m2
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 288 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý PowerPC 405
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28 dB
Thiết kế
Chứng nhận TÜV/GS, CE, PTS
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 370 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8,4 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 10,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 378 x 375 x 235 mm
Các đặc điểm khác
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông (148 x 210 mm) - (216 x 356 mm)
Yêu cầu về nguồn điện 220 - 240 V, 50/60 Hz
Mô phỏng PCL6/PCL5e +PJL, KPDL 3, IBM X24E, Epson LQ-850, Diablo 630