Epson PLQ-22M máy in kim 600 x 600 DPI 480 cps

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : PLQ-22M
  • Mã sản phẩm : C11CB01401
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946482064
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 166696
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Epson PLQ-22M máy in kim 600 x 600 DPI 480 cps :

    Epson PLQ-22M, 480 cps, 600 x 600 DPI, 360 cps, 120 cps, 10 cpi, 7 bản sao

  • Long summary description Epson PLQ-22M máy in kim 600 x 600 DPI 480 cps :

    Epson PLQ-22M. Tốc độ in tối đa: 480 cps, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 360 cps. Khổ in tối đa: A4 / Letter (216 x 297 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy rời, Cuộn, Khoảng chiều rộng giấy rời: 65 - 245 mm. Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 54 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: Epson ESC/P2, PPDS. Giao diện chuẩn: Song song, Theo chuỗi, USB 2.0. Đầu in: 24-pin, Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Chiều rộng in tối đa 94
Tốc độ in tối đa 480 cps
Tốc độ in tối đa (nháp) 360 cps
Tốc độ in tối đa (LQ) 120 cps
Bước ký tự 10 cpi
Số bản sao chép tối đa 7 bản sao
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A4 / Letter (216 x 297 mm)
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Cuộn
Khoảng chiều rộng giấy rời 65 - 245 mm
Khoảng chiều dài giấy rời 67 - 297 mm
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Ngôn ngữ mô tả trang Epson ESC/P2, PPDS
Nước xuất xứ Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, Theo chuỗi, USB 2.0
Độ bền
Đầu in 24-pin
Hướng in 2 chiều
Tuổi thọ đầu in 400 triệu ký tự
Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ draft) 10 triệu ký tự
Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ LQ) 5 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 10000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 65 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Home x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 384 mm
Độ dày 280 mm
Chiều cao 203 mm
Trọng lượng 8,2 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 260 mm
Chiều sâu của kiện hàng 450 mm
Chiều cao của kiện hàng 365 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,52 g
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối Có dây
Công nghệ in Dot matrix
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 381 x 279,4 x 203,2 mm (15 x 11 x 8")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 7,98 kg (17.6 lbs)
Kim 24
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 32 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 2,47 m
Số lượng mỗi lớp 4 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 48 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,47 m
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)