Epson WorkForce Pro WF‑C878RDWF BAM In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF‑C878RDWF BAM
  • Mã sản phẩm : C11CH60401BM
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946691381
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74197
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF‑C878RDWF BAM In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF‑C878RDWF BAM, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A3, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF‑C878RDWF BAM In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF‑C878RDWF BAM. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 25 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 24 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 45 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 45 ipm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng 17 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu 16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây
Tốc độ quét (màu đen) 25 ipm
Tốc độ quét (màu) 25 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 2000
Chuyển tiếp fax đến E-mail, Bìa đựng hồ sơ, Máy tính cá nhân
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PCL 5c, PCL 5e, ESC/P-R, PDF 1.7, PostScript 3
Nước xuất xứ Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 4
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1835 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3

Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter, Báo khổ nhỏ (kích thước phương tiện)
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 20x25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 55 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 330 - 1200 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 300 g/m²
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPA2-AES, WPA2-Enterprise
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping, SNMP 2.0c, SNMP 3.0, SNMP Trap
Công nghệ in lưu động Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 42 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,21 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 621 mm
Độ dày 652 mm
Chiều cao 641 mm
Trọng lượng 63,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 730 mm
Chiều sâu của kiện hàng 845 mm
Chiều cao của kiện hàng 990 mm
Trọng lượng thùng hàng 77,5 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Thẻ bảo hành
Các đặc điểm khác
Phương pháp in Epson PrecisionCore
Giọt mực 4,6
Các lỗ phun của đầu in 800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ IPv4, IPv6
Mức độ ồn 51 dB