Canon i-SENSYS LBP6000B 2400 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : LBP6000B
  • Mã sản phẩm : 4286B016
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 57804
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:46
  • Short summary description Canon i-SENSYS LBP6000B 2400 x 600 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP6000B, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 18 ppm, Màu đen

  • Long summary description Canon i-SENSYS LBP6000B 2400 x 600 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP6000B. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian khởi động 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 5000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang CAPT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 7 3/4, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 188 - 355,6 mm
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình hiển thị
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 295 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1,3 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 359 x 249 x 198 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)