Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : E360dn
  • Mã sản phẩm : 34S5165
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 63125
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E360dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 38 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark E360dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E360dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 38 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 740
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PDF 1.6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, WINS, IGMP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 281 MB
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 49 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận Blue Angel, FCC Class B, UL 60950-1 3rd Edition, U.S. FDA, IEC 320-1, CSA, ICES Class B, Energy Star, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, GS, SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Marka, ACA C-tick Class B, CCC Class B, BSMI Class B, MIC, EK Mark, PSB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 13,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 406 x 370 x 260 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 15,7 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X 10.2 +/Mac OS 9.2, Microsoft Windows 2000/XP/Server 2003/Vista Server 2008/Windows 7, Novell Open Enterprise Server, Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3, Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0, SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10, 11, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, openSUSE 10.2, 10.3, 11.0, 11.1, Linspire Linux 6.0, Debian GNU/Linux 4.0, Red Flag Linux Desktop 5.0, 6.0, Ubuntu 7.10, Ubuntu 8.04 LTS, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, Debian GNU/Linux 5.0, Ubuntu 8.10, 9.04, Sun Solaris SPARC 8, 9, 10, Sun Solaris x86 10, HP-UX 11.11, 11.23, 11.31, IBM AIX 5.2, 5.3, 6.1
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 459,7 x 419,1 x 355,6 mm (18.1 x 16.5 x 14")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 460 x 420 x 355 mm