location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon i-SENSYS MF8340Cdn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
i-SENSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MF8340Cdn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5120B020
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86179
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon i-SENSYS MF8340Cdn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB
  • - 31 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon i-SENSYS MF8340Cdn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Canon i-SENSYS MF8340Cdn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon i-SENSYS MF8340Cdn, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Canon i-SENSYS MF8340Cdn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Canon i-SENSYS MF8340Cdn La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon i-SENSYS MF8340Cdn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian khởi động
23 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
15,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
16,5 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
400 x 400 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
512 trang
Quay số nhanh
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
5
Ngôn ngữ mô tả trang
UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Kích cỡ phong bì
10, B5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
100 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 355,6 mm
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
67 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
43 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1200 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
23 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
31 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Presto! Page Manager MF Toolbox RUI
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
430 x 484 x 479 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Scan màu
Yes
Kép (hai mặt)
Yes
Định lại kích cỡ
Yes
Máy quét được tích hợp
Yes