location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 5210n 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5210n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-15985
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89975
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:11:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 5210n 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 40 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description DELL 5210n 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the DELL 5210n 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 5210n, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, O, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description DELL 5210n 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of DELL 5210n 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 5210n. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt: O. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
O
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Thời gian khởi động
7,1 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
24 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
37 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 5000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
2600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
2200 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 215 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 175 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, Auto-IP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP 1/2c, HTTP, LPR/LPD, FRP, TFTP, ping, finger, telnet 9000, IPP NTP, DNS, DDNS, mDNS, IPX/SPX, AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
576 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
CE Mark (EU) [CISPR 22/EN55022 Class B, EN61000-3-2, EN 61000-3-3, EN55024], SABS, ICES-003, FCC CFR Title 47 Part 15 Class B (US)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
90 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
20 W
Đánh giá dòng điện
5,3 A
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 98SE, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.0, Mac OS 9.2, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 10000 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
441 mm
Độ dày
507 mm
Chiều cao
384 mm
Trọng lượng
19,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
551 mm
Chiều sâu của kiện hàng
635 mm
Chiều cao của kiện hàng
525 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL 3100cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 DELL 3100cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4
(show image)
210-13665 3100cn
DELL 5350dn 1200 x 1200 DPI A4 DELL 5350dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
210-36876 5350dn
DELL 5230dn 1200 x 1200 DPI A4 DELL 5230dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
210-36875 5230dn
DELL 2350d 1200 x 1200 DPI A4 DELL 2350d 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
210-34537 2350d
DELL 2350dn 1200 x 1200 DPI A4 DELL 2350dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
210-34536 2350dn