location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C1765nf
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-41119 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 112992
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 11:29:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 15 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 295 MHz
  • - 15,5 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm:
This short summary of the DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL C1765nf, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

Long summary description DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm:
This is an auto-generated long summary of DELL C1765nf La de A4 600 x 600 DPI 15 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL C1765nf. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 12 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 4800 x 4800 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
22 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
15 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
12 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
24 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
40 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu in
24 bit
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
2 MB
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
99 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
GDI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
15 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Hagaki card, Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
128-bit AES, 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Port 9100, LPD/LPR, TCP/IP, HTTP, SNMP v1/2, BOOTP, DHCP, RARP, Auto IP, DNS, mDNS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
DHCP
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
0,016 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Tốc độ vi xử lý
295 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Hiển thị ký tự
20
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
280 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
40 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
2 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3100 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
410 mm
Độ dày
379 mm
Chiều cao
338 mm
Trọng lượng
15,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
561 mm
Chiều sâu của kiện hàng
530 mm
Chiều cao của kiện hàng
505 mm
Trọng lượng thùng hàng
18,3 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL B2375dnf La de A4 600 x 600 DPI 38 ppm DELL B2375dnf La de A4 600 x 600 DPI 38 ppm
(show image)
210-ABNU B2375dnf
DELL B1265dnf La de A4 600 x 1200 DPI 28 ppm DELL B1265dnf La de A4 600 x 1200 DPI 28 ppm
(show image)
210-40437 B1265dnf
DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm DELL 2355dn La de A4 600 x 1200 DPI 33 ppm
(show image)
210-34529 2355dn
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)