location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Colour Laser Printer 3110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Colour Laser Printer 3110cn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3110CN
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65981
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:03:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Colour Laser Printer 3110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description DELL Colour Laser Printer 3110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the DELL Colour Laser Printer 3110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Colour Laser Printer 3110cn, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description DELL Colour Laser Printer 3110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of DELL Colour Laser Printer 3110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Colour Laser Printer 3110cn. Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Màu sắc *
Yes
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
81
Phông chữ PostCript
136
Công suất đầu vào & đầu ra
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ Flash
1152 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Thiết kế
Chứng nhận
CE mark [EN55022:1994 Class B+A1:1995+A2:1997, EN61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995+A1:2001, EN55024:1998+A1:2001+A2:2003], FCC CFR Title 47, Part 15 Class B, ICES-003, Issue 4, GOST; SABS, C-Tick, VCCI
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
95 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
9 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
24 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
400 x 485 x 470 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Dell Open Manage Printer Manager Dell Printer Configuration Web Tool; Dell Colour Track 2 and Dell Toner Management System, HP Openview, CA Unicenter, IBM Tivoli, Printer MIB
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
76 x 220 mm, 98 x 355 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 215 gsm
Yêu cầu về nguồn điện
220-240 V, 47-63 Hz
Dung lượng hộp mực
5000 tờ
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet 10/100 BaseT
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
420 W
Độ an toàn
IEC/EN60950-1:2001, IEC60825-1, CE Mark (EU), Nemko, GS Mark, GOST & Hygienic, SASO, SABS, UL/cUL, FDA/DHHS (21CFR), NOM
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista, Vista x64, Microsoft Windows XP SP1-2, XP 64 bit, NT 4.0 SP6a, 2000 SP2-4, Server 2003 SP1, Server 2003 x64, Mac OS X, UNIX (SolarisTM 10, HPUX11i), Linux (Red Hat 8/9, SuSE 9, TurboLinux 10), Citrix Presentation Server TM v.4.0 & 4.5 (32/64-bit)
Bao gồm phông chữ
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
582 x 755 x 604 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL Colour Laser Printer 5110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 DELL Colour Laser Printer 5110cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4
(show image)
5110CN Colour Laser Printer 5110cn
DELL Colour Laser Printer 1320C Màu sắc 600 x 600 DPI A4 DELL Colour Laser Printer 1320C Màu sắc 600 x 600 DPI A4
(show image)
1320C Colour Laser Printer 1320C