Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Kết nối tùy chọn
Near Field Communication (NFC), LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
2048 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
46 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,1 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,08 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
581 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
21,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,378 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
iOS, Android
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International)/ EN 55032:2012, CISPR 35:2016 (International)/ EN 55035:2017, EN 55024:2010 +A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
597 mm
Chiều sâu của kiện hàng
497 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
26,3 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
2400 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
2100 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Trọng lượng pa-lét
527,89 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng người dùng
10 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2451 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space Internet connection or USB port Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 2450,8 mm (47.2 x 39.4 x 96.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
527,9 kg (1163.8 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
36 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
20 dB
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD, Web Services Printing, IPP 2.0, Apple AirPrint™, HP ePrint; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Cong: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6); Management: SNMPv2/v3, HTTP/HTTPS, Syslog; Security: SNMPv3, SSL Cert Management, IPSec(IKEv1 and IKEv2), Firewall, 802.1x