location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Laser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4ZB78A#B13
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23939
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Apr 2024 03:15:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 20 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In:
This short summary of the HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In:
This is an auto-generated long summary of HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Laser 107w, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
32 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,3 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
SPL
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hộp mực thay thế
HP 105A Black Original Laser Toner Cartridge ( 1000 yield) W1105A; HP 106A Black Original Laser Toner Cartridge ( 1000 yield) W1106A; HP 107A Black Original Laser Toner Cartridge ( 1000 yield) W1107A
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
IPSec, SNMPv2
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN55024: 2010, EN 55032: 2012/AC: 2013, 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009, ICES-003 Issue 5, KN32, KN35, GB/T 9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2008, CISPR32: 2012,CNS 13438 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
320 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
33 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,775 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.13 High Sierra
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
331 mm
Độ dày
215 mm
Chiều cao
178 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2350 mm
Trọng lượng
4,16 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
384 mm
Chiều sâu của kiện hàng
280 mm
Chiều cao của kiện hàng
261 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, Printer Manager (for USB only model)
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321020
Trọng lượng pa-lét
523 g
Số lượng thùng các tông/pallet
10 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
9 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
90 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
PC: Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer.;
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 1 distributor(s)