location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Z32k G3 4K USB-C Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z32k G3 4K USB-C Display
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
50U19AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 129645
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jun 2024 11:13:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Z32k G3 4K USB-C Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 80 cm (31.5") LCD IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 5 ms 400 cd/m² 2000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - G 33 kWh 35 W
Thêm>>>
Short summary description HP Z32k G3 4K USB-C Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc:
This short summary of the HP Z32k G3 4K USB-C Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Z32k G3 4K USB-C Display, 80 cm (31.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LCD, 5 ms, Màu đen, Bạc

Long summary description HP Z32k G3 4K USB-C Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP Z32k G3 4K USB-C Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Z32k G3 4K USB-C Display. Kích thước màn hình: 80 cm (31.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
80 cm (31.5")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED viền
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 2560 x 1440, 3840 x 2160
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,18 x 0,18 mm
Mật độ điểm ảnh
140 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 135 kHz
Phạm vi quét dọc
29 - 60 Hz
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
10 bit
Phạm vi sRGB (thông thường)
100 phần trăm
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Năm ra mắt
2022
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B, USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính
2
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
100 W
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.4
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Đầu ra tai nghe *
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
33 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
45 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
180 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, Thunderbolt, USB Type-A đến USB Type-B
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
713,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
217 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
604,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
713,5 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
47 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
415,9 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
816 mm
Chiều sâu của kiện hàng
185 mm
Chiều cao của kiện hàng
504 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,7 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1305251
Các đặc điểm khác
Vùng phủ sóng DCI-P3
98 phần trăm
Trọng lượng
9 kg
Chiều cao
415,9 mm
Chiều rộng
713,5 mm
Độ dày
47 mm
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Quốc gia Distributor
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Australia 3 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)