location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 21 Black Original Ink Cartridge hộp mực in phun Nguyên gốc Hiệu suất tiêu chuẩn Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
21 Black Original Ink Cartridge
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C9351AE-BLIS
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 97953
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 21 Black Original Ink Cartridge hộp mực in phun Nguyên gốc Hiệu suất tiêu chuẩn Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Công nghệ in: In phun
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - Loại mực đen: Mực màu pigment
  • - Hiệu suất tiêu chuẩn
  • - Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 190 trang
  • - Số lượng hộp mực in đen trắng: 1
  • - Tương thích nhãn hiệu: HP
Thêm>>>
Short summary description HP 21 Black Original Ink Cartridge hộp mực in phun Nguyên gốc Hiệu suất tiêu chuẩn Màu đen:
This short summary of the HP 21 Black Original Ink Cartridge hộp mực in phun Nguyên gốc Hiệu suất tiêu chuẩn Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 21 Black Original Ink Cartridge, Hiệu suất tiêu chuẩn, Mực màu pigment, 5 ml, 190 trang

Long summary description HP 21 Black Original Ink Cartridge hộp mực in phun Nguyên gốc Hiệu suất tiêu chuẩn Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP 21 Black Original Ink Cartridge hộp mực in phun Nguyên gốc Hiệu suất tiêu chuẩn Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 21 Black Original Ink Cartridge. Loại hộp mực: Hiệu suất tiêu chuẩn, Loại mực đen: Mực màu pigment, Dung tích mực đen: 5 ml, Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 190 trang

Tính năng
Loại mực đen
Mực màu pigment
Công nghệ in
In phun
Khả năng tương thích *
Deskjet D2360, Deskjet D2460, Deskjet F2180 All-in-One, Deskjet F2290 All-in-One, Deskjet F380 All-in-One, Deskjet F4180 All-in-One, Officejet 4355 All-in-One, Officejet J3680 All-in-One, Deskjet 3940, Deskjet D1530
Số lượng hộp mực in đen trắng
1
Dung tích mực đen
5 ml
Số lượng trang in được bằng mực đen trắng *
190 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Loại hộp mực
Hiệu suất tiêu chuẩn
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc in *
Màu đen
Tính năng
Tương thích nhãn hiệu *
HP
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng
141 mm
Chiều sâu của kiện hàng
131 mm
Chiều cao của kiện hàng
37 mm
Trọng lượng thùng hàng
60 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Các đặc điểm khác
Giọt mực
17
Các lỗ phun của đầu in
416