location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC495AR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962267134 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10870
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:06:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Doanh nghiệp La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 40 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 5 Tổng công suất đầu vào: 2100 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 800 MHz
Long product name HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer :
The short editorial description of HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer

HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer:
This short summary of the HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 40 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Enterprise CP4525xh Refurbished Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 10000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
5
Tổng công suất đầu vào *
2100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, C5, C6, DL
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 120 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print, IPX/SPX, AppleTalk, NetWare NDS, Bindery, NDPS, iPrint, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Các giao thức quản lý
SNMP v1/v2/v3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
54 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Doanh nghiệp
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
5,16 cm (2.03")
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
740 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
72 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
19 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
6,485 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
64,1 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
82,5 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
82,5 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)