location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen HP 56(2)/ba màu HP 57 (1)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CD944FC
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0885631999950 show
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14479
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Apr 2024 00:12:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Công nghệ in: In phun
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Loại cung ứng: Nhiều gói
  • - Loại mực đen: Mực màu pigment Loại mực màu: Mực màu nhuộm
  • - Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 1040 trang
  • - Số lượng hộp mực in đen trắng: 2 Số hộp mực màu: 1
  • - Tương thích nhãn hiệu: HP
Thêm>>>
Short summary description HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1):
This short summary of the HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1), Mực màu pigment, Mực màu nhuộm, 1040 trang, Nhiều gói

Long summary description HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1):
This is an auto-generated long summary of HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1) based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 3 gói Hộp mực in chính hãng màu đen 56(2)/ba màu 57 (1). Loại mực đen: Mực màu pigment, Loại mực màu: Mực màu nhuộm, Loại cung ứng: Nhiều gói, Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 1040 trang

Tính năng
Loại mực đen
Mực màu pigment
Loại mực màu
Mực màu nhuộm
Công nghệ in
In phun
Khả năng tương thích *
HP DeskJet 450c, 5160, 5550, 5551, 5652, 9650, 9680 / HP OfficeJet 4110, 4255, 4256, 5510, 6110 / HP PSC 1110, 1210, 1311, 1315, 1318, 1350, 2110, 2310, 2405, 2410, 2450, 2510, 2550 / HP Photosmart 7260, 7450, 7550, 7755, 7760
Số lượng hộp mực in đen trắng
2
Số hộp mực màu
1
Số lượng trang in được bằng mực đen trắng *
1040 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tương thích nhãn hiệu *
HP
Tính năng
Loại cung ứng *
Nhiều gói
Mã OEM
CD944FC
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
194,3 mm
Độ dày
53,9 mm
Chiều cao
158,8 mm
Chiều rộng của kiện hàng
194,3 mm
Chiều sâu của kiện hàng
53,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
158,8 mm
Trọng lượng thùng hàng
270 g
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
135,9 g
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 876,3 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)