location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color CM6049f La de 40 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet CM6049f
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE799A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420841654 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105493
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Jun 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Color CM6049f La de 40 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 40 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB RM7965 835 MHz
  • - 144,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color CM6049f La de 40 ppm:
This short summary of the HP LaserJet Color CM6049f La de 40 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color CM6049f, La de, In màu, Photocopy mono, Quét màu, Gửi fax màu

Long summary description HP LaserJet Color CM6049f La de 40 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color CM6049f La de 40 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color CM6049f. Công nghệ in: La de, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 41, 40. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
41, 40
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
23,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
23,5 ppm
Thời gian khởi động
112 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
11,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
40 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 40
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 40
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
As fast as 15 sec (flatbed); as fast as 16 sec (ADF)
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4,2
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4,2
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4,2
Các cài đặt máy photocopy
Two-sided copying; collation; contrast adjustments; image adjustment; content orientation; N-up; background removal; job storage; output bin selection; edge-to-edge printing; job build
Lề in bản sao phía dưới
4,2
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
41 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
41 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 40 cpm (ADF, Flatbed)
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan, copy, fax (optional), e-mail
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
40 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 40 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
12.7 x 12.7 cm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tốc độ fax (A4)
13 giây/trang
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
2100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
10
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 220 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
Yes
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 220 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfeed simplex or Duplexed face down to Standard output bin; Optional devices handle Stacking, Stapling and Booklet making
Số lượng tối đa của khay giấy
5
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
1 x 500 Feeder Stand, 3 x 500 feeder stand-one or the other of these should be present with each unit.
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
50-sheet ADF, 100-sheet input tray, 4x 500-sheet input trays
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
500-sheet face down standard output bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS 10.2.4 and later), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, Port 9100, LPD, IPP, Secure-IPP, WS Discovery, IPSec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, TFTP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print; Other: IPX/SPX, AppleTalk, NetWare NDS, Bindery, NDPS, iPrint
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
80 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Model vi xử lý
RM7965
Tốc độ vi xử lý
835 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows XP: 333 MHz processor with 128 MB RAM, Microsoft Windows Server 2003: 550 MHz processor with 128 MB RAM; Windows Vista: 800 MHz processor with 512 MB RAM; CD-ROM/DVD drive, Internet connection, USB or network port connection
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
881 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,24 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
35 - 85 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63 - 77 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft for operating; up to 15,000 ft for non-operating
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
144,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
16 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM: HP common installer, HP Internet installer,HP common drivers, The HP installer, PostScript Printer Description (PPD) files, Printer Dialog Extensions (PDEs), HP Printer Utility for use with Macintosh computers
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
156 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0 device port, 1 EIO slot, 1 HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server, 1 fax port, 1 Foreign Interface Harness (FIH) port, 1 PCI express
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
704 x 673 x 988 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A) (active/printing), 7.3 B(A) (active/copy or scan), 4.3 B(A) (ready)
Phát thải áp suất âm thanh
56,8 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
From the control panel: Collated, Uncollated, Sharpness, Background Removal, Job Storage (On/Off). Other advanced features include content orientation (portrait or landscape), output bin selection; optimize text/picture; copy multiples pages onto one sheet of paper; describe original paper size of the document; Job Build
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 99 x 140 mm to 320 x 457 mm; Tray 2: 148 x 210 mm to 297 x 432 mm, Tray 3, 4, and 5: 148 x 210 to 320 x 457 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 220 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
935 x 800 x 1439 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 10.5 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 5.5 amp
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
All trays: A3, A4, A4-R, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), Executive (JIS), 8K, 16K. Tray 1 only: A6, B6 (JIS), D-postcard, B5, C5, C6, DL Envelope. RA3, SRA3 through trays 1, 3 - 5
Các kiểu chữ
Set of 80 HP fonts (plus Greek, Hebrew, Cyrillic, Arabic)
Loại modem
33.6 kbps Up to 33.6 kbps via HP LaserJet MFP Analog Fax Accessory 300
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, recycled, glossy, mid-weight, heavy, heavy glossy, extra heavy, extra heavy glossy), transparencies, labels, envelopes, cardstock, tough paper, rough paper, user-defined
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 and higher with 128 MB RAM, CD-ROM, 160 MB of free hard disk space (For Mac OS v10.4 and higher, PowerPC and Intel Core Processor Macs are supported)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1338 x 1289 x 1216 mm
Lề in dưới (A4)
4,2 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Paper/Output (copy count); Graphic (Image Color Management options include ICM Method and ICM Intent); Document Options (advanced pinting features, print optimizations); Printer Features (Print-all text in black, Send true type as bitmap, Raster compression, Alternative letterhead mode); Layout options
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
HP Scan Setup Wizard…. Sets up scan to folder/network from users desktop
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A4-R, RA3, SRA3, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF, TXT, XML
Công nghệ bộ nhớ
DDR SODIMM
Bảng điều khiển
5 LED indicator lights, 10-key numeric pad, graphical touch screen display (192 x 72 mm) 640 x 240 resolution with adjustable contrast
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J and Laser Notice#50 (July 26th 2001)(Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
50
Bộ nhớ trong tối đa
0,768 GB
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 220 g/m² (same for Tray 4 and Tray 5)
Kích cỡ (khay 2)
A3, A4, A4-R, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), 8K, 16K; 148 x 210 mm to 297 x 432 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows Server 2003, XP; Windows Vista; Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 and higher
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
Các chức năng
Print, copy, send-to email/network folder, fax
Phạm vi quét tối đa
29,7 cm (11.7")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
817,6 x 734,1 x 1973,6 mm (32.2 x 28.9 x 77.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
817,6 x 734,1 x 1973,6 mm (32.2 x 28.9 x 77.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
156 kg (344 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without cartridges 319 lb
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
133,9 cm (52.7")
Kích cỡ
70,4 cm (27.7")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
73 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
58 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
57.1 B(A) 56.8 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
40,3 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Without finisher
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Without finisher
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
11,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
155 giây
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
297,2 x 431,8 mm (11.7 x 17")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
297 x 432 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Multipurpose tray 1: letter, letter-R, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in, 12 x 18 in, index cards (4 x 6, 5 x 8), envelopes (#9, #10, Monarch); Input tray 2: letter, letter-R, legal, executive, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in; Trays 3, 4, and 5: letter, letter-R, legal, executive, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in, 12 x 18 in
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
No
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
156 kg (344 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
15.24 kWh/week
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication. Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in
Quét ADF hai mặt
No
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
935 x 800 x 1210 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), 8K, 16K, D postcard, envelopes (#9, #10, Monarch, B5, C5, C6, DL); 99 x 140 mm to 320 x 457 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000 +A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries