location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon IGP 345M Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DG240T
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 284062
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon IGP 345M Windows XP Professional:
This short summary of the HP compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon IGP 345M Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro, 2,8 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 40 GB, Windows XP Professional

Long summary description HP compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon IGP 345M Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of HP compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Radeon IGP 345M Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

HP compaq nx9010 P4 2,8-GHz 2 x 256 Mb/40 Gb 15-inch TFT XGA dvd/cd-rw ATI M Radeon modem WXP Pro. Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: AMD Radeon IGP 345M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 3,5 kg

Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Bộ xử lý
Bộ nhớ đệm bên ngoài
512 KB
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
40 GB
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon IGP 345M
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SoundBlaster Pro
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Truyền thông
56 Kbps
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 Parallel, 3 USB 2.0, 1 VGA, 1 S-video uitgang, 1 RJ-45/RJ-11, 1 infrarood, 1 audio in-/uitgang, 1 PS/2, IEEE 1394, USB 2.0
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng song song
1
Bàn phím
Loại bàn phím
Full-sized, 5 programmable easy-access buttons
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
HP help en support; Norton Anti-Virus, Intervideo WinDVD Playback software; Roxio Easy CD Creator (sommige modellen), Safety and comfort gids, Sneltoetssoftware, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin
8
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
329 mm
Độ dày
272 mm
Chiều cao
49 mm
Trọng lượng *
3,5 kg
Ổ cứng
Ổ đĩa mềm
1,44 MB
Bộ điều khiển ổ đĩa
ATA-5
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
329,2 x 272,3 x 49 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Loại nguồn cấp điện
8-cell Lithium-Ion, 90W
Quản lý năng lượng
2 ¼+ hours life, 8-cell Lithium-Ion battery, external 90W adaptor
Cổng đầu vào TV
No
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
V.92