location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Halo Smart Wireless Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Halo Smart Wireless
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
100-98300002-50
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8710
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jun 2024 20:30:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Halo Smart Wireless Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu xanh lơ Cuộc gọi/nhạc Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Không dây Kết nối USB Bluetooth 4.1 10 m
  • - Intraaural In-ear monitors 20 - 20000 Hz 16 Ω 97 dB
  • - Loại micro: Cài sẵn 10 dB
  • - Gắn pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Jabra Halo Smart Wireless Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu xanh lơ:
This short summary of the Jabra Halo Smart Wireless Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Halo Smart Wireless, Không dây, 20 - 20000 Hz, Cuộc gọi/nhạc, 38 g, Tai nghe có mic, Màu đen, Màu xanh lơ

Long summary description Jabra Halo Smart Wireless Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Jabra Halo Smart Wireless Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Halo Smart Wireless. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 10 m. Trọng lượng: 38 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đai cổ, Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xanh lơ
Các phím điều khiển
Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Nút bấm
Loại bộ điều khiển
Bộ điều khiển nội tuyến
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Màu sắc dây cáp
Màu đen
Các tính năng bảo vệ
Chống rơi vỡ, Chống thấm nước
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP54
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Phát lại bài nhạc
Yes
Số lượng thiết bị ghép đôi được lưu lại
8
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa)
2
Giọng nói HD
Yes
Tự động kết nối
Yes
Chứng nhận
CE, FCC, IC, GOST, RoHS, REACH, IP54
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
Micro-USB
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, HSP
Phiên bản Bluetooth
4.1
Đáp tuyến tần số (chế độ âm nhạc)
20 - 20000 Hz
Đáp tuyến tần số (chế độ đàm thoại)
50 - 7000 Hz
Miền định tuyến không dây
10 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
8 mW
Nối tai *
Intraaural
Kiểu tai nghe nhét tai
In-ear monitors
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
97 dB
Loại nam châm
Neodymium
Micrô
Loại micro *
Cài sẵn
Tần số micrô
200 - 6300 Hz
Độ nhạy micrô
10 dB
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Số lượng micrô
1
Micrô
Tắt micrô
Yes
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
15 h
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
17 h
Thời gian sạc pin
2 h
Nguồn sạc
USB
Thời gian chờ
528 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 85 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
141 mm
Độ dày
35 mm
Chiều cao
141 mm
Trọng lượng
38 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
43 mm
Chiều sâu của kiện hàng
159 mm
Chiều cao của kiện hàng
179 mm
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Phụ kiện đi kèm
3 cỡ nút silicone tai nghe
Tấm chắn gió kèm theo
Yes
Chất liệu nút tai nghe
Silicôn
Bộ đệm tai dự phòng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Dễ ghép nối
Yes
Compliance certificates
RoHS
Đặc điểm nhà cung cấp
Chất liệu
Nhựa ABS, Polycarbonat (PC), Polyethylene terephthalate (PET), Polymethyl methacrylate (PMMA), Thermoplastic elastomer (TPE), Thermoplastic polyurethane (TPU)
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn bằng giọng nói
Yes
Ngôn ngữ hướng dẫn bằng giọng nói
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật
Quản lý cuộc gọi
Yes
Các ứng dụng được hỗ trợ
Jabra Assist
Số lượng nút bấm
4
Tự động tắt máy
Yes
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Xử lý Tín hiệu Số (DSP)
Yes