location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Talk 45 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Talk 45
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
100-99800902-20
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8916
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Mar 2024 13:04:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Talk 45 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Cuộc gọi/nhạc Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Không dây Kết nối USB Bluetooth 4.0 30 m
  • - Intraaural 200 - 8000 Hz 16 Ω
  • - Loại micro: Có cần -40 dB
  • - Gắn pin
Thêm>>>
Short summary description Jabra Talk 45 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This short summary of the Jabra Talk 45 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Talk 45, Không dây, 200 - 8000 Hz, Cuộc gọi/nhạc, 7,2 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Jabra Talk 45 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Jabra Talk 45 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Talk 45. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 200 - 8000 Hz. Miền định tuyến không dây: 30 m. Trọng lượng: 7,2 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Kỹ thuật số
Mức áp suất âm thanh (tối đa)
112 dB
Cấu hình truy cập danh bạ (PBAP)
Yes
Phát lại bài nhạc
Yes
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa)
2
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CE, CB, FCC, IC, CEC, EAC, REACH, SRRC, IMDA, NCC, TELEC, KCC, ACMA, RADCOMM, ETA, SIRIM, SDPPI, NTC, ICASA, NOM, ANATEL
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối USB
Yes
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, HFP, PBAP
Phiên bản Bluetooth
4.0
Miền định tuyến không dây
30 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
15 mW
Nối tai *
Intraaural
Tần số tai nghe
200 - 8000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Đơn vị ổ đĩa
1,1 cm
Loại trình điều khiển
Dynamic
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 8000 Hz
Độ nhạy micrô
-40 dB
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Số lượng micrô
2
Micro MEMS (Hệ thống Vi-Cơ-Điện tử)
Yes
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
6 h
Pin
Thời gian sạc pin
2 h
Nguồn sạc
USB
Thời gian chờ
192 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
15,4 mm
Độ dày
57,4 mm
Chiều cao
24,2 mm
Trọng lượng
7,2 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
107 mm
Chiều sâu của kiện hàng
205 mm
Chiều cao của kiện hàng
35 mm
Trọng lượng thùng hàng
108 g
Kiểu đóng gói
Hộp có móc treo
Nội dung đóng gói
Bộ sạc
Yes
Bộ sạc xe ô tô
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Miếng lót tai
Yes
Chất liệu nút tai nghe
Silicôn
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chi tiết kỹ thuật
Tai nghe earhook có thể tháo rời
Yes
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn bằng giọng nói
Yes
Vật liệu khung
Nhựa
Quản lý cuộc gọi
Yes
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Khối lượng gói
108 kg
Công suất đỉnh
0,015 W
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Điện áp sạc pin
5 V
Kiểm soát giọng nói
Yes