location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo S200z Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S200z
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
10K50027RU
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4381
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo S200z Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu trắng 65 W
  • - Intel® Pentium® J3710 1,6 GHz
  • - 49,5 cm (19.5") HD+ 1600 x 900
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 1 TB HDD
  • - Intel® HD Graphics 405
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo S200z Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu trắng:
This short summary of the Lenovo S200z Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo S200z, 49,5 cm (19.5"), HD+, Intel® Pentium®, 4 GB, 1 TB, Windows 10 Home

Long summary description Lenovo S200z Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Lenovo S200z Intel® Pentium® J3710 49,5 cm (19.5") 1600 x 900 pixels Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo S200z. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 49,5 cm (19.5"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 405. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
49,5 cm (19.5")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
HD+
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
J3710
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,64 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Công suất thoát nhiệt TDP
6,5 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
Tjunction
90 °C
Tích hợp 4G WiMAX
No
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1600 MHz
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 405
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
740 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
740 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Số lượng các khối thực hiện lệnh
18
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
4 W
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
91532
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
485,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
74,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
336,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,95 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
485,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
44,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
336,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,49 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No