location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkBook 16 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkBook
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
16
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21MS0069US
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197530257612 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8502
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Apr 2024 21:55:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkBook 16 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Intel Core Ultra 5 125U
  • - Màn hình cảm ứng 40,6 cm (16") WUXGA 1920 x 1200 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB LPDDR5-SDRAM 5600 MHz 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.2
  • - Lithium Polymer (LiPo) 45 Wh 6,65 h 65 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkBook 16 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám:
This short summary of the Lenovo ThinkBook 16 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkBook 16, Intel Core Ultra 5, 40,6 cm (16"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

Long summary description Lenovo ThinkBook 16 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkBook 16 Intel Core Ultra 5 125U Laptop 40,6 cm (16") Màn hình cảm ứng WUXGA 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkBook 16. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 5, Model vi xử lý: 125U. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Arctic grey
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Polycarbonat (PC), Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
WUXGA
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core Ultra 5
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý *
125U
Số lõi bộ xử lý
12
Các luồng của bộ xử lý
14
Tần số turbo tối đa
4,3 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,3 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,6 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
1,3 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
0,8 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
57 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Yes
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Yes
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU
FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3287
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Máy ảnh
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX203
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Anh-Mỹ
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh
Phần mềm dùng thử
Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Phần mềm tích gộp
Office Trial
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
45 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
6,65 h
Thời gian phát lại video liên tục
16,73 h
Sạc nhanh
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Windows Hello
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận
ErP Lot 6 ErP Lot 26 TCO Certified 9.0 MIL-STD-810H
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
TCO, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
356 mm
Độ dày
253,5 mm
Chiều cao
17,5 mm
Trọng lượng *
1,7 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung Lenovo Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung
(show image)
GXD1C99239 Go Wireless ANC Headset - Headset - Rausch-Unterdrückung 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)