location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 38WR50MS màn hình hiển thị 96,5 cm (38") LED Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
38WR50MS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
38WR50MS
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74661
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Jun 2022 17:57:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 38WR50MS màn hình hiển thị 96,5 cm (38") LED Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 96,5 cm (38") 1920 x 502 pixels LED
  • - 6 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description LG 38WR50MS màn hình hiển thị 96,5 cm (38") LED Full HD Màu đen:
This short summary of the LG 38WR50MS màn hình hiển thị 96,5 cm (38") LED Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 38WR50MS, 96,5 cm (38"), LED, 1920 x 502 pixels

Long summary description LG 38WR50MS màn hình hiển thị 96,5 cm (38") LED Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 38WR50MS màn hình hiển thị 96,5 cm (38") LED Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 38WR50MS. Kích thước màn hình: 96,5 cm (38"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 502 pixels, Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Kích thước màn hình *
96,5 cm (38")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 502 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
6 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1400:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 502
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 200 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,1 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2,1 cm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
90 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1071,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
180,3 mm
Chiều cao của kiện hàng
454,6 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star 5.1
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Tỉ lệ màn hình
16:4
Bluetooth
No
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Khe cắm khóa cáp
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
FCC / CE / C-tick
Màn hình hiển thị
LCD
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
80 W
Độ an toàn
UL / c-UL / CB
Chiều cao (không có giá đỡ)
287 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
12,5 kg
Độ sâu (không có giá đỡ)
58,4 mm