location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 47LV35A Màn Hình Ghép LED

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
47LV35A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
47LV35A show
Show alternative article codes used in the online market place
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75229
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Nov 2023 12:34:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 47LV35A Màn Hình Ghép LED
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 119,4 cm (47") LED
  • - 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - 450 cd/m² 1200:1
  • - Ngang/Dọc Màu đen
  • - Giá treo VESA 600 x 400 mm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 130 W
Thêm>>>
Short summary description LG 47LV35A Màn Hình Ghép LED:
This short summary of the LG 47LV35A Màn Hình Ghép LED data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 47LV35A, LED, 450 cd/m², 119,4 cm (47"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, IPS

Long summary description LG 47LV35A Màn Hình Ghép LED:
This is an auto-generated long summary of LG 47LV35A Màn Hình Ghép LED based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 47LV35A. Công nghệ hiển thị: LED, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kích thước màn hình: 119,4 cm (47"). Chiều: Ngang/Dọc, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 600 x 400 mm, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Tiêu thụ năng lượng: 130 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,7 W, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V. Chứng chỉ bền vững: NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG. Chiều rộng: 1044 mm, Độ dày: 89 mm, Chiều cao: 590 mm

Màn hình
Công nghệ hiển thị *
LED
Kích thước màn hình
119,4 cm (47")
Độ phân giải màn hình
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Thiết kế
Chiều *
Ngang/Dọc
Giá treo VESA
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
R-S232C
Yes
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
130 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,7 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1044 mm
Độ dày
89 mm
Chiều cao
590 mm
Trọng lượng
16,5 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
DVI, RS-232
Bộ gắn khung
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1180 mm
Chiều sâu của kiện hàng
165 mm
Chiều cao của kiện hàng
770 mm
Trọng lượng thùng hàng
21,5 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)