location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Neff KI7862S30S tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 255 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Neff Check ‘Neff’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KI7862S30S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KI7862S30S
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242004196129
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Neff’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Neff: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7909
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:40:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Neff KI7862S30S tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 255 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Âm tủ 255 L
  • - 188 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 67 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 8 kg/24h
  • - 222 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Neff KI7862S30S tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 255 L Màu trắng:
This short summary of the Neff KI7862S30S tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 255 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Neff KI7862S30S, 255 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-ST, 39 dB, 8 kg/24h, Màu trắng

Long summary description Neff KI7862S30S tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 255 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Neff KI7862S30S tủ lạnh-tủ đông Âm tủ 255 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Neff KI7862S30S. Tổng dung lượng thực: 255 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-ST, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 188 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 67 L, Dung lượng đông: 8 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 222 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tấm tùy chọn có sẵn
No
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
255 L
Loại khí hậu *
SN-ST
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
10 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
38 °C
Mức độ ồn *
39 dB
Chứng nhận
VDE
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
188 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
4
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
67 L
Dung lượng đông *
8 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
13 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Khay làm đá viên
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
222 kWh
Tải kết nối
90 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Nguồn điện
Chạy bằng điện
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
541 mm
Độ dày *
545 mm
Chiều cao *
1772 mm
Trọng lượng *
62 kg
Chiều rộng khoang lắp đặt
56 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt
177,5 cm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Neff

Neff K5886X4 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 317 L Thép không gỉ
(show image)
K5886X4 K5886X4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Neff

Neff K5898X4 tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 395 L Thép không gỉ
(show image)
K5898X4 K5898X4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)