location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen E3-1225V5

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
RR4360X+600TBSEAIWP
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5105
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:08:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen E3-1225V5
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn) NAS Rack (4U) Màu đen
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 600 TB HDD & SSD
  • - Intel® Xeon® E3 v5 E3-1225V5 3,3 GHz Intel® HD Graphics P530
  • - 16 DDR4
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Hỗ trợ Jumbo Frames Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
  • - Kiểu làm lạnh: Loa rời
  • - 700 W
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen E3-1225V5:
This short summary of the NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen E3-1225V5 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle, NAS, Rack (4U), Intel® Xeon® E3 v5, E3-1225V5, 600 TB, Màu đen

Long summary description NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen E3-1225V5:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen E3-1225V5 based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR RR4360X + 60 x 10TB SEAIWP Rackmount NAS Bundle. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 600 TB, Loại ổ lưu trữ lắp đặt: HDD, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD & SSD. Họ bộ xử lý: Intel® Xeon® E3 v5, Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Model vi xử lý: E3-1225V5. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4, RAM tối đa được hỗ trợ: 64 GB. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Tần số cơ bản card đồ họa on-board: 400 MHz, Tần số động card đồ họa on-board (tối đa): 1150 MHz, ID card đồ họa on-board: 0x191D

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
10 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial ATA III
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Dung lượng lưu trữ được hỗ trợ tối đa
600 TB
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 6, 10, 50, 60
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Các ổ lưu trữ được lắp đặt *
Yes
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
600 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
60
Loại ổ lưu trữ lắp đặt *
HDD
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD & SSD
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon® E3 v5
Model vi xử lý *
E3-1225V5
Tốc độ bộ xử lý *
3,3 GHz
Tần số turbo tối đa
3,7 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Loại bus
DMI3
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Phiên bản PCI Express
3.0
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Dòng vi xử lý
Intel Xeon E3-1200 v5
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Khả năng mở rộng
1S
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
80 W
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics P530
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
Vi xử lý không xung đột
Yes
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR4
RAM tối đa được hỗ trợ
64 GB
Bộ nhớ trong *
16 GB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi
No
Máy khách DHCP
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Tập hợp đường dẫn
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
eSATA ports quantity
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
6
Các cổng mini-SAS bên ngoài
3
Đồ họa
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Đồ họa
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x191D
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,7 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Thiết kế
Loại khung *
Rack (4U)
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Số lượng quạt
5 quạt
Hiệu suất
Kiểu/Loại *
NAS
Lớp thiết bị *
Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn)
Chức năng sao lưu dự phòng *
Yes
Số lượng người dùng
160 người dùng
Điện
Vị trí cấp điện
Gắn liền
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
700 W
Số lượng nguồn cấp điện
2
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
445 mm
Độ dày *
922 mm
Chiều cao *
175 mm
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Các đặc điểm khác
ID ARK vi xử lý
88168