location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Matchline 26PF9956/12 tivi 66 cm (26") WXGA Màu nâu, Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Matchline
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26PF9956/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26PF9956/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895832724
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 216118
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Matchline 26PF9956/12 tivi 66 cm (26") WXGA Màu nâu, Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - WXGA 1280 x 768 pixels 5:3
  • - 450 cd/m² 16 ms 400:1
  • - NTSC, PAL, PAL BG, PAL DK, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 110 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Matchline 26PF9956/12 tivi 66 cm (26") WXGA Màu nâu, Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Philips Matchline 26PF9956/12 tivi 66 cm (26") WXGA Màu nâu, Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Matchline 26PF9956/12, 66 cm (26"), 1280 x 768 pixels, WXGA, LCD, Màu nâu, Bạc

Long summary description Philips Matchline 26PF9956/12 tivi 66 cm (26") WXGA Màu nâu, Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips Matchline 26PF9956/12 tivi 66 cm (26") WXGA Màu nâu, Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Matchline 26PF9956/12. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 400:1, Tỉ lệ khung hình thực: 5:3. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
5:3
Điều chỉnh định dạng màn hình
14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
576i, 576p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
720 x 576, 1024 x 768 (XGA), 1280 x 768 (WXGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
400:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Bộ lọc lược
2D
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
66 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, PAL BG, PAL DK, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L
Số lượng kênh
100 kênh
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, S Band, UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Đài FM
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu nâu, Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
S-Video vào
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
110 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Khối lượng (không có giá đỡ)
15 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Linh kiện
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm