location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 26PFL7532D/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26PFL7532D/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26PFL7532D/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581314736
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 172586
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 26PFL7532D/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms 4000:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 120 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 26PFL7532D/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m²:
This short summary of the Philips 26PFL7532D/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 26PFL7532D/12, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD

Long summary description Philips 26PFL7532D/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 26PFL7532D/12 tivi 66 cm (26") HD 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 26PFL7532D/12. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 4000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
150°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
6,6 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Số lượng kênh
100 kênh
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
7
Hệ thống âm thanh
Nicam Stereo
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
682 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
537 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
15 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
682 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
114 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
473 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
12 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
836 mm
Chiều sâu của kiện hàng
592 mm
Chiều cao của kiện hàng
212 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Đầu vào dây ăngten
75Ω
Màn hình hiển thị
LCD WXGA TFT