location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Cinema 21:9
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
56PFL9954H/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
56PFL9954H/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581460693
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 221521
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 142,2 cm (56") LCD
  • - WQXGA 2560 x 1080 pixels
  • - 500 cd/m² 1 ms
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 400 x 400 mm
  • - 240 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12, 142,2 cm (56"), 2560 x 1080 pixels, WQXGA, LCD, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12 tivi 142,2 cm (56") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Cinema 21:9 56PFL9954H/12. Kích thước màn hình: 142,2 cm (56"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1080 pixels, Kiểu HD: WQXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 1 ms. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
142,2 cm (56")
Kiểu HD *
WQXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ phản chiếu (động)
80000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, UHF
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Tiết kiệm năng lượng, Game, cho cá nhân, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
30 W
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Đài FM
Yes
Hệ thống âm thanh
BBE
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Hỗ trợ định dạng video
AVI, MPEG1, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
5
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
240 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1418 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
324 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
745 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
37,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1418 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
105 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
691 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
31,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RC4495
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220-240 V +/- 10%
Đầu vào dây ăngten
75 ohm (IEC75)
Màn hình hiển thị
LCD Full HD UW-UXGA Act.matrix
HDMI
Yes
Các kết nối đa phương tiện
UTP5, USB, Wi-Fi 802.11g
Hiển thị sRGB
Yes
Loa
4
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m² Philips Cinema 21:9 Platinum Series 58PFL9956T/12 tivi 147,3 cm (58") WQXGA Wi-Fi Màu đen 500 cd/m²
(show image)
58PFL9956T/12 58PFL9956T/12