location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 4300 series HX6807/34 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu hồng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
4300 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX6807/34
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX6807/34
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103877615
Hạng mục:
Electric devices used for cleaning teeth.
Bàn chải điện Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68014
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:46:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips 4300 series HX6807/34 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu hồng:
This short summary of the Philips 4300 series HX6807/34 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu hồng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 4300 series HX6807/34, Người lớn, Bàn chải sonic, Chăm sóc hàng ngày, 62000 chuyển động/phút, Màu đen, Màu hồng, 2 phút

Long summary description Philips 4300 series HX6807/34 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu hồng:
This is an auto-generated long summary of Philips 4300 series HX6807/34 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu hồng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 4300 series HX6807/34. Mục đích: Người lớn, Loại bàn chải đánh răng: Bàn chải sonic, Các chế độ đánh răng: Chăm sóc hàng ngày. Nguồn điện: Pin, Loại pin: Gắn pin, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion). Số lượng các tay cầm đi kèm: 2 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 2 pc(s)

Tính năng
Mục đích *
Người lớn
Loại bàn chải đánh răng *
Bàn chải sonic
Tốc độ có thể điều chỉnh *
Yes
Số lượng tốc độ
2
Tích hợp thiết bị hẹn giờ *
Yes
Thời gian hẹn giờ
2 phút
Số lượng chế độ chải răng *
1
Các chế độ đánh răng *
Chăm sóc hàng ngày
Tần suất đánh răng (rung) *
62000 chuyển động/phút
Cảm biến áp lực
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu hồng
Màu tay cầm
Màu hồng, Màu trắng
Tính năng (các) tay cầm
Tính công thái học
Đèn chỉ thị
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Chỉ thị báo sạc pin
Yes
Đèn báo máy sạc
Yes
Thay thế
Yes
Máy phun mưa
No
Số lượng quai cầm
1
Đầu có thể tháo rời
Yes
Hỗ trợ ứng dụng điện thoại di động *
No
Điện
Nguồn điện *
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin *
Gắn pin
Đế sạc
Yes
Có thế sạc được
Yes
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Tần số AC đầu vào
110-220 V
Nội dung đóng gói
Số lượng các tay cầm đi kèm *
2 pc(s)
Bao gồm đầu bàn chải *
2 pc(s)
Chỉ nha khoa đi kèm
No
Túi du lịch
Yes
Bộ sạc
Yes
Số lượng bộ sạc pin
2
Pin
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Thời gian hoạt động (Từ đầy tới rỗng)
Up to 2 weeks
Màu sắc
Yes
Thời gian chải
Up to 2 weeks
Bấm giờ
Smartimer and Quadpacer