location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Sonicare DiamondClean HX9392/39 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Sonicare DiamondClean
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX9392/39
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX9392/39
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103825890 show
Hạng mục:
Electric devices used for cleaning teeth.
Bàn chải điện Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 126876
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips Sonicare DiamondClean HX9392/39 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the Philips Sonicare DiamondClean HX9392/39 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Sonicare DiamondClean HX9392/39, Người lớn, Bàn chải sonic, Chăm sóc hàng ngày, Làm sạch sâu, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm, Làm trắng răng, 62000 chuyển động/phút, Màu đen, Màu trắng, 2 phút, 30 giây

Long summary description Philips Sonicare DiamondClean HX9392/39 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips Sonicare DiamondClean HX9392/39 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Sonicare DiamondClean HX9392/39. Mục đích: Người lớn, Loại bàn chải đánh răng: Bàn chải sonic, Các chế độ đánh răng: Chăm sóc hàng ngày, Làm sạch sâu, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm, Làm trắng răng. Nguồn điện: Pin, Loại pin: Gắn liền, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion). Chiều rộng: 232 mm, Độ dày: 117 mm, Chiều cao: 255 mm. Trọng lượng thùng hàng: 1,44 kg. Số lượng các tay cầm đi kèm: 2 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 2 pc(s)

Tính năng
Mục đích *
Người lớn
Loại bàn chải đánh răng *
Bàn chải sonic
Tích hợp thiết bị hẹn giờ *
Yes
Thời gian hẹn giờ
2 phút, 30 giây
Số lượng chế độ chải răng *
5
Các chế độ đánh răng *
Chăm sóc hàng ngày, Làm sạch sâu, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm, Làm trắng răng
Tần suất đánh răng (rung) *
62000 chuyển động/phút
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màu tay cầm
Màu đen, Màu trắng
Màn hình bao gồm
Yes
Loại màn hình
LED
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
Yes
Tính năng (các) tay cầm
Tính công thái học
Đèn chỉ thị
Yes
Chỉ thị báo sạc pin
Yes
Máy phun mưa
No
Số lượng quai cầm
2
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Nguồn điện *
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin *
Gắn liền
Số lượng pin sạc/lần
1
Tuổi thọ pin (tối đa)
504 h
Đế sạc
Yes
Có thế sạc được
Yes
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Điện
Tần số AC đầu vào
110-220 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
232 mm
Độ dày
117 mm
Chiều cao
255 mm
Trọng lượng
1,18 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
1,44 kg
Nội dung đóng gói
Số lượng các tay cầm đi kèm *
2 pc(s)
Bao gồm đầu bàn chải *
2 pc(s)
Chỉ nha khoa đi kèm
No
Túi du lịch
Yes
Bộ sạc
Yes
Số lượng bộ sạc pin
1
Pin
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Các số liệu kích thước
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
27,4 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
36,7 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
24,4 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
4,64 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
3 pc(s)