location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips GoGear PSS231/05 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 1 GB Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
GoGear
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PSS231/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PSS231/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895980005
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23834
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:30:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips GoGear PSS231/05 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 1 GB Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy nghe nhạc MP3
  • - Flash memory 1 GB
  • - LCD 128 x 96 pixels
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA Kết nối tai nghe: 3.5 mm
  • - Gắn kèm (các) loa 2 W 80 dB Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Giao diện: USB 2.0 Đường dây vào Giắc cắm đầu vào DC
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 10 h Lithium-Ion (Li-Ion) 1600 mAh
Thêm>>>
Short summary description Philips GoGear PSS231/05 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 1 GB Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the Philips GoGear PSS231/05 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 1 GB Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips GoGear PSS231/05, Máy nghe nhạc MP3, 1 GB, LCD, USB 2.0, 350 g, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Philips GoGear PSS231/05 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 1 GB Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips GoGear PSS231/05 máy MP3/MP4 Máy nghe nhạc MP3 1 GB Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips GoGear PSS231/05. Kiểu/Loại: Máy nghe nhạc MP3. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 GB. Màn hình hiển thị: LCD. Giao diện: USB 2.0. Điều âm: Kỹ thuật số. Gắn kèm (các) loa. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 10 h. Trọng lượng: 350 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Hiệu suất
Kiểu/Loại *
Máy nghe nhạc MP3
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Điều âm
Kỹ thuật số
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình
128 x 96 pixels
Đèn nền
Yes
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Màu trắng
Hiển thị ID3 Tag
Yes
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Màn hình cảm ứng *
No
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
MP3, WMA
Tai nghe
Kết nối tai nghe *
3.5 mm
Âm thanh
Công suất định mức RMS
2 W
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
80 dB
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
5 - 192 Kbit/s
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Tốc độ mẫu MP3
8 - 48 kHz
Tốc độ mẫu WMA
8 - 48 kHz
Dải tần số
20 - 20000 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Chế độ cân bằng
Classic, Hip hop, Jazz, Nhạc pop, Rock
Vô tuyến
Đài FM *
No
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Đường dây vào
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
No
Camera thứ cấp *
No
Điện
Có thế sạc được *
Yes
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
1600 mAh
Điện
Thời gian sạc pin
4 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
10 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
96 MB
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64
Ổ CD-ROM cần có
Yes
USB cần có
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
350 g
Độ dày
53 mm
Chiều cao
182 mm
Chiều rộng
28 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
230 mm
Chiều sâu của kiện hàng
96 mm
Chiều cao của kiện hàng
256 mm
Kiểu đóng gói
Hộp D-box
Nội dung đóng gói
Kèm tai nghe *
No
Kèm adapter AC
Yes
Túi nhỏ
Yes
Kèm dây cáp
Âm thanh (3.5mm)
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
50 MB
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
58 x 53 x 182 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
230 x 96 x 256 mm
nâng cao âm thanh
Dynamic Bass Boost (DBB)
Bộ nhớ chỉ đọc CD
Yes
Loại bộ nhớ trong
NAND
Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì
Yes
Tuân thủ loại bộ lưu trữ thứ cấp
Yes
Độ nét màn hình máy ảnh
128 pixels
Kích thước thùng carton ngoài (Rộng x Sâu x Cao)
268 x 204 x 248 mm