location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Lumea TT3003/61 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Lumea
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TT3003/61
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TT3003/61
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103797470
Hạng mục:
epilation - removal of body or facial hair from its root - using light.
Các Loại Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 161147
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips Lumea TT3003/61 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Philips Lumea TT3003/61 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Lumea TT3003/61, Màu đen, Màu xám, Ánh sáng xung cường độ cao (IPL), Bụng, Back thigh, Mông, Ngực, Front thigh, Mặt trong cánh tay trên, Outer thigh, Outer..., 4 cm², 570 nm, 4 cm²

Long summary description Philips Lumea TT3003/61 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Philips Lumea TT3003/61 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Lumea TT3003/61. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Công nghệ triệt lông: Ánh sáng xung cường độ cao (IPL), Các vùng trên cơ thể: Bụng, Back thigh, Mông, Ngực, Front thigh, Mặt trong cánh tay trên, Outer thigh, Outer.... Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều/Pin, Công suất: 7,5 W, Loại pin: Gắn pin

Tính năng
Công nghệ triệt lông *
Ánh sáng xung cường độ cao (IPL)
Đầu gắn dành cho toàn thân *
Yes
Các vùng trên cơ thể
Bụng, Back thigh, Mông, Ngực, Front thigh, Mặt trong cánh tay trên, Outer thigh, Outer upper arms, Phần thắt lưng
Diện tích đầu gắn dành cho toàn thân
4 cm²
Quang phổ của đầu gắn dành cho toàn thân
570 nm
Loại da cơ thể (cân Fitzpatrick)
6
Đầu gắn chính xác (dành cho mặt) *
No
Khu vực áp dụng
4 cm²
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Nước xuất xứ
Hungary
Màng lọc Tia cực tím (UV)
Yes
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều/Pin
Công suất
7,5 W
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp AC đầu vào
100 إلى 240
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thời gian sạc
1 h
Có thế sạc được
Yes
Nội dung đóng gói
Túi bảo quản
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Tấm vải lau
Yes
Đai an toàn
Yes
Bộ sạc
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Số thiết lập năng lượng ánh sáng
5