location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Salora 5000 series 22FSB5002 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Salora Check ‘Salora’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
5000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
22FSB5002
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22FSB5002
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8719325055917
Hạng mục: Tivi Check ‘Salora’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Salora: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 334038
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:42:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Salora 5000 series 22FSB5002 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 55,9 cm (22") LED Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 5 ms 3000:1 BPR (Best Picture Rate)
  • - DVB-C, DVB-T PAL BG, PAL DK, PAL I, PAL L, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L
  • - TV Thông minh
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 75 x 75 mm
  • - 17 W
Thêm>>>
Short summary description Salora 5000 series 22FSB5002 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Salora 5000 series 22FSB5002 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Salora 5000 series 22FSB5002, 55,9 cm (22"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, TV Thông minh, Màu đen

Long summary description Salora 5000 series 22FSB5002 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Salora 5000 series 22FSB5002 tivi 55,9 cm (22") Full HD TV Thông minh Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Salora 5000 series 22FSB5002. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Tần số chuyển động: 100 Hz, Công nghệ chuyển động: BPR (Best Picture Rate), Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 3000:1. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tần số chuyển động
100 Hz
Công nghệ chuyển động *
BPR (Best Picture Rate)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
2D/3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
56 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL BG, PAL DK, PAL I, PAL L, SECAM B/G, SECAM D/K, SECAM L
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
CATV, UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Ứng dụng xem video
Netflix
Ứng dụng phong cách sống
Facebook, Twitter
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
5 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Hệ thống âm thanh
A2 + Nicam
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
3GP, ASF, AVI, DAT, FLV, H.265, HEVC, MKV, MOV, MP4, MPEG4, VOB, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA, WMV
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
28
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Bulgaria, Croatia, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Estonia, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, LAT, Litva, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, SER, Tiếng Slovak, Tiếng Slovenia, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Chế độ khách sạn cơ bản
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Firmware có thể nâng cấp thông qua
Network, USB
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận
WEEE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
516 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
134 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
335 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,25 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
630 mm
Chiều sâu của kiện hàng
110 mm
Chiều cao của kiện hàng
375 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,05 kg
Các đặc điểm khác
Color Transient Improvement (CTI)
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng kênh (tín hiệu analog)
200
Số lượng kênh (DVB-C)
800
Số lượng kênh (DVB-T)
800
Chứng chỉ Ziggo
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
24 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Logical Channel Number (LCN)
Yes
Kho ứng dụng
Opera TV Store