location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Odyssey
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Ark
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G97NC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LS55CG97WNUXEN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806094993684
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20454
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:37:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Smart 139,7 cm (55") LED VA
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 165 Hz 1 ms 600 cd/m² 1000000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - G 80 kWh 80 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen:
This short summary of the Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Odyssey Ark G97NC, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, 1 ms, Màu đen

Long summary description Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Odyssey Ark G97NC. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
VA
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền
Đèn LED nhỏ
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
600 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1000R
Chế độ màu sắc video
Rạp chiếu phim, Dynamic, Tiết kiệm điện năng, Entertain, Đồ thị, Standard
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega DCR
Tốc độ làm mới tối đa *
165 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1 tỷ màu sắc
Màn hình: Ngang
121 cm
Màn hình: Dọc
68 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
138 cm
Làm tối cục bộ
Yes
Các vùng làm mờ cục bộ
1056
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10+ Gaming (HDR10 Plus Gaming), Neo Quantum HDR
Tiêu chuẩn gam màu
DCI-P3
Gam màu
95 phần trăm
Công nghệ Màu sắc chấm lượng tử
Yes
Hiệu suất
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync Premium Pro
Công nghệ Flicker free
Yes
Phản chiếu âm thanh
Yes
Màn hình gương
Yes
Chế độ chơi
Yes
Tính năng trò chơi
Super Ultrawide GameView
TV Plus
Yes
Hỗ trợ ứng dụng SmartThings
Yes
Tích hợp với Samsung Bixby
Yes
Hỗ trợ Dex không dây
Yes
Tap View
Yes
Trợ lý ảo
Amazon Alexa & Samsung Bixby
Chế độ thông minh
Nhà làm phim
Ứng dụng Universal guide
Yes
Multi View
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Tizen
Hình ảnh thích ứng
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Công suất định mức RMS
60 W
Kiểm soát độ thích ứng âm thanh (ASC)
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Smart
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tên màu
Titan Black
Màu sắc viền trước
Black/Titan
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
Windows 10
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
2.0
One connect ports quantity
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
3
Phiên bản HDMI
2.0/2.1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ex-Link ports quantity
1
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Công tắc KVM tích hợp
Yes
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
27 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-10 - 10°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
80 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
162 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
80 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
140 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
117 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Chiều dài cáp nguồn
1,5 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1174,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
379 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
1102 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
41,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1174,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
251,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
704,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
21,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1362 mm
Chiều sâu của kiện hàng
317 mm
Chiều cao của kiện hàng
922 mm
Trọng lượng thùng hàng
57,1 kg
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
UL
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1648823
Các đặc điểm khác
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Kết nối không dây
Yes
Chức năng Anynet + (HDMI-CEC)
Yes
TV Thông minh
Yes
Chế độ bảo vệ mắt Samsung Eye Saver
Yes
Image size
Yes
Wireless display
Yes
Factory tunning
Yes
Off Timer Plus
Yes
Gaming Hub/Game Bar
Yes
Hiệu chuẩn thông minh
Yes
NFT marketplaces
Nifty Gateway
Workspace
Yes
Factory calibration report
Yes
Virtual AIM point
Yes
Web service
Microsoft 365
My contents
Yes
Auto source switch+
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung Odyssey G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen Samsung Odyssey G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen
(show image)
LS55CG970NUXDU G97NC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)