location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 7000 series 55PFL7606H/60 tivi 139,7 cm (55") Full HD Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
7000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55PFL7606H/60
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55PFL7606H/60
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581635824
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Nov 2023 12:11:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 7000 series 55PFL7606H/60 tivi 139,7 cm (55") Full HD Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 139,7 cm (55") LED nền
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 2 ms
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Tivi internet
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 78 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 7000 series 55PFL7606H/60 tivi 139,7 cm (55") Full HD Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Philips 7000 series 55PFL7606H/60 tivi 139,7 cm (55") Full HD Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 7000 series 55PFL7606H/60, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, DVB-C, DVB-T, Bạc

Long summary description Philips 7000 series 55PFL7606H/60 tivi 139,7 cm (55") Full HD Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 7000 series 55PFL7606H/60 tivi 139,7 cm (55") Full HD Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 7000 series 55PFL7606H/60. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Loại đèn nền LED: LED nền, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
LED nền
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2 ms
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
500000:1
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
140 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Số lượng kênh
200 kênh
Các băng tần TV được hỗ trợ
DTV, UHF, VHF
Ti vi thông minh
Tivi internet *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
12 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Thiết kế
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
78 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,15 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (với bệ đỡ)
25 kg
Khối lượng (không có giá đỡ)
20,9 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
114 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+