Cisco 881, Ethernet WAN, Fast Ethernet, Màu đen
Cisco 881. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Các giao thức quản lý: SNMPv3, Secure Shell (SSH) Protocol, CLI, and HTTP, Mã hóa-Giải mã giọng nói: G.711, G.723.1, G.726, G.728, G.729, G.729ab. Thuật toán bảo mật: 3DES, 128-bit AES, 192-bit AES, 256-bit AES, AES, DES, HTTPS, IPSEC, SSL/TLS, WEP, WPA, WPA2, Bảo mật tường lửa: Cisco IOS. Kèm dây cáp: Dòng điện xoay chiều. Bộ nhớ Flash: 256 MB, Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB