Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Tray 1: A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, B5, DL); Tray 2: A4, A5, A6
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
45 scalable TrueType Fonts
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 163 g/m2 (straight through paper path for special media); Tray 2: 60 to 120 g/m2
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
5 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Bộ phận nạp phong bì
Yes, 5
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server, print drivers
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
30 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
10/100Base-TX
Via HP internal network port, optional HP Jetdirect external print servers, HP wireless print servers
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
75 tờ
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows drivers, full software solution, printing system, PCL5e driver, XPS driver, smart web printing application
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003, NT 4.0 (PCL5); Windows Vista, x64; Mac OS X v10.3.9, v10.4.3, v10.5; Linux; UNIX
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
36,6 cm (14.4")
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http:///support/lpj2050series/; In countries/regions other than the US at http:///
Xử lý phương tiện
Manual duplexing, manual feed, sheetfed, straight-through paper path
Bảng điều khiển
6 lights (Jam, Toner low, Paper out, Attention, Ready, Go), 2 buttons (Go, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy
1 plus 50-sheet multipurpose input tray
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, DL), 105 x 148 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m2 (using the standard output bin)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
150-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
550 W
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP (community name), password-protected HP Embedded Web Server
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
480,8 x 330,2 x 464,8 mm (18.9 x 13 x 18.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2484,1 mm (48 x 40 x 97.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
455,7 kg (1004.7 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without toner cartridge
23.6 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Tray 1: Letter, legal, statement, executive, index cards, envelopes (No. 10 (Com), No. 7-3/4( Monarch)); Tray 2: Letter, legal, executive
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
13000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
12,3 kg (27.2 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 30 ppm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.949 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
481 x 330 x 465 mm