Chiều dài giấy in tùy chỉnh
139,7 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Kết nối tùy chọn
Near Field Communication (NFC), LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Apple Bonjour Compatible (Mac OS 10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Bộ nhớ trong tối đa
7168 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
1 TB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
7168 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
60 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
22,9 cm (9")
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,984 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
HP JetAdvantage Secure Print
Công cụ Quản lý HP
HP SNMP Proxy Agent, HP WS Pro Proxy Agent
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS, Linux
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2012 (International) - Class A, EN 55032:2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010, EMC Directive 2014/30/EU, FCC 47 CFR Part 15 Class A / ICES-003, Issue 6 Class A, Other EMC approvals as required by individual countries
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Chiều rộng của kiện hàng
831 mm
Chiều sâu của kiện hàng
685 mm
Chiều cao của kiện hàng
1053 mm
Trọng lượng thùng hàng
131,6 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Trọng lượng pa-lét
131,6 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng người dùng
30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
831 x 685 x 1053 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space;
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
830,6 x 685,8 x 1054,1 mm (32.7 x 27 x 41.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
131,6 kg (290.2 lbs)