Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, FIPS 140, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
2048 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,4 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
525 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,08 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
525 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
10,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,463 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows 8, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) Class A, CISPR 32:2012 (International)/ EN 55032:2012, CISPR 35:2016 (International)/ EN 55035:2017, EN 55024:2010 +A1:2015, EN 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class A, ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
398 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,7 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
3000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Trọng lượng pa-lét
441,92 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng người dùng
10 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2451 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space Internet connection or USB port Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 2450,8 mm (47.2 x 39.4 x 96.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
441,9 kg (974.3 lbs)