location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic CDE4302 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 109,2 cm (43") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CDE4302
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CDE4302
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56803
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic CDE4302 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 109,2 cm (43") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 109,2 cm (43") 1920 x 1080 pixels LED 350 cd/m²
  • - LED nền 6,5 ms
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic CDE4302 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 109,2 cm (43") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Viewsonic CDE4302 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 109,2 cm (43") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic CDE4302, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 109,2 cm (43"), LED, 1920 x 1080 pixels

Long summary description Viewsonic CDE4302 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 109,2 cm (43") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic CDE4302 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 109,2 cm (43") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic CDE4302. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 109,2 cm (43"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
TFT
Loại đèn nền LED
LED nền
Kích thước màn hình *
109,2 cm (43")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
940,9 x 529,25 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
109 cm
Tuổi thọ bảng điều khiển
30000 h
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng vào HDMI
2
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện RS-232
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Chiều
Theo chiều ngang
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200, 400 x 400 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hiệu suất
HDCP
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
105 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
968,2 mm
Độ dày
59,9 mm
Chiều cao
559,4 mm
Trọng lượng
8,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1070 mm
Chiều sâu của kiện hàng
159 mm
Chiều cao của kiện hàng
696 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,2 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, RS-232, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
940,9 x 529,25 mm
Khối lượng gói
12,2 kg
Cổng vào RS-232
1
Góc nhìn
178°
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,7 kg
Mạng lưới có thể kiểm soát được
RS232
Độ sáng
350 cd/m²
Độ sâu (không có giá đỡ)
59,9 mm
Cổng S-Video
No
Bộ chỉnh kỹ thuật số
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1070 x 696 x 159 mm
USB cần có
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
968,2 x 559,4 x 59,9 mm
Cổng console
RS-232
Độ sáng của bảng
350 cd/m²
Chế độ khách sạn
No
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)