location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu P Line P27T-7 UHD LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
P Line
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P27T-7 UHD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26361-K1564-V140
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4053026837606 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Fujitsu’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 118492
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:35:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu P Line P27T-7 UHD LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27") LED IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 5 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - 22,8 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu P Line P27T-7 UHD LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu xám:
This short summary of the Fujitsu P Line P27T-7 UHD LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu P Line P27T-7 UHD, 68,6 cm (27"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, 5 ms, Màu xám

Long summary description Fujitsu P Line P27T-7 UHD LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu P Line P27T-7 UHD LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu P Line P27T-7 UHD. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 800 (WXGA), 1280 x 800, 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 2560 x 1440, 2560 x 1600 (WQXGA), 3840 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video
576i, 480i, 576p, 1080i, 480p, 720i, 1080p, 720p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
20000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,155 x 0,155 mm
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
15,6 - 135 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
29 - 76 Hz
DDC/CI
Yes
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Gam màu
78 phần trăm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Chứng nhận
TÜV GS, GOST, FCC, cUL, VCCI, SASO
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
2
Số lượng cổng HDMI
3
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
No
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-170 - 170°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 35°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
22,8 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
43,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,33 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, SATA, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
644 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
227 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
405 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
644 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
72 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
383 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
70000 h
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)