location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DesignJet 4500 printer EN box1 + box2 máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DesignJet 4500 printer EN box1 + box2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q1271A#ABB/KIT
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47549
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:41:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP DesignJet 4500 printer EN box1 + box2 máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP DesignJet 4500 printer EN box1 + box2 máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DesignJet 4500 printer EN box1 + box2, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, 8 (2 each black, cyan, magenta, yellow), Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated, semi-gloss, glossy,..., > 0.4, 175 m, 18 cm

Long summary description HP DesignJet 4500 printer EN box1 + box2 máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP DesignJet 4500 printer EN box1 + box2 máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DesignJet 4500 printer EN box1 + box2. Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, Đầu in: 8 (2 each black, cyan, magenta, yellow). Các loại phương tiện được hỗ trợ: Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated, semi-gloss, glossy,..., Độ dày phương tiện: > 0.4, Chiều dài tối đa của cuộn: 175 m. Khe cắm bộ nhớ: 2x DIMM, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 40 GB. Yêu cầu về nguồn điện: Input voltage: 100 to 127 VAC (+/- 10%), 6 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 3 amp; 50/60 Hz (+/- 3..., Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 1 W. Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị: Windows NT 4.0: Pentium III 733 MHz, 128 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows 98 SE,..., Các hệ thống vận hành tương thích: Windows NT 4.0 Workstation, NT 4.0 Server, 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, Server 2003;...

In
Các lỗ phun của đầu in
524 (per printhead), 1048 (per colour in Double Swath configured)
Chú thích tốc độ máy in
Printed in Fast mode on HP Bright White Inkjet Paper (bond). Speed indicated is maximum printer speed.
Công nghệ in màu
HP Color Layering technology, HP PhotoREt III
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF
Đầu in
8 (2 each black, cyan, magenta, yellow)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
30.8 m2/hr 331.3 ft2/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
1000 ft2/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
Up to 25 sec/page
Sao chép
Khả năng sao chép màu
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
2
Xử lý giấy
Xử lý giấy
Two rolls, automatic roll-switching, automatic cutter, optional stacker, optional automatic in-line folding device
Các chức năng in kép
None
Chiều dài in tối đa
175 m
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated, semi-gloss, glossy, natural tracing, photo), film
Độ dày phương tiện
> 0.4
Chiều dài tối đa của cuộn
175 m
Đường kính tối đa của cuộn
18 cm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
All paths: 50 to 328 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
50 - 328 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1067 mm
Xử lý phương tiện
Two rolls, automatic roll-switching, automatic cutter, optional stacker, optional automatic inline folding device
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
Optional stacker
Lề trên của cuộn
5 mm
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
All paper paths: up to 157 mil
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
No
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Intel® Celeron®
Tốc độ vi xử lý
2000 MHz
Công nghệ bộ nhớ
Dual data rate DRAM technology (DDR) to maximize memory speed
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
20000 MB
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 100 to 127 VAC (+/- 10%), 6 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 3 amp; 50/60 Hz (+/- 3 Hz); auto range
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 104 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows NT 4.0: Pentium III 733 MHz, 128 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows 98 SE, Me: Pentium 133 MHz, 64 MB RAM, 320 MB available hard disk space; Windows 2000, 2003 Server: Pentium III 733 MHz, 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP: Pentium IV 1 GHz, 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows NT 4.0 Workstation, NT 4.0 Server, 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, Server 2003; Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Trọng lượng
185 kg
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
193 cm (76")
Kích cỡ
193 cm (76")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
408 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
227,3 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
2130 x 775 x 1320 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
2131,1 x 774,7 x 1320,8 mm (83.9 x 30.5 x 52")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
227,3 kg (501.1 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet software for Windows and Macintosh
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
G3, G4, G5; 128 MB RAM; 256 MB available hard disk space; Mac OS X v 10.2.8, 10.3, 10.4
Các kiểu chữ
None
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,075 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Black: pigmented, CMY: dye based
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
46 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows NT 4.0: Pentium II 300 MHz, 64 MB RAM, 400 MB available hard disk space; Windows 98 SE, Me: Pentium 133 MHz, 48 MB RAM, 300 MB available hard disk space; Windows 2000, 2003 Server: Pentium II 300 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space; Windows XP: Pentium III 733 MHz, 128 MB RAM, 400 MB available hard disk space
Embedded web server
Yes
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Tương thích điện từ
Compliant with Class A requirements, including EU (EMC Directive), US (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), Japan (VCCI), Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://www.designjet.hp.com
Giọt mực
5 pl (colour), 15 pl (black)
Bảng điều khiển
Illuminated, graphical LCD display area; 8 front-panel buttons (Back, Cancel, Down arrow, Form Feed and Cut, Power, Reset, Select, Up arrow); 2 LEDs (Power, Status); On/Off buzzer
Độ an toàn
Compliant with IEC 60950, including EU LVD and EN60950, CSA-certified for US and Canada, Mexico NYCE, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia VNIIS, NEMKO, China CCC, Taiwan BSMI
Các tính năng kỹ thuật
Outstanding printing performance Large input and output capacity Accurate lines and consistently high image quality
Phần mềm có thể tải xuống được
Scanner: WinXPe
Bộ nhớ trong tối đa
512 GB
Nhiều công nghệ trong một
No
Các chức năng
Color printing, black-and-white printing
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Yes
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
575 ft
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
24, 36, 42-in rolls
Lượng nạp cuộn tối đa
2
Mã UNSPSC
43212107
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
41 dB(A)
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.0017 in +/- 0.04 mm
Các tính năng của máy in
Color printing, black-and-white printing
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
216 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
203 kg