location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Halo Fusion
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
100-97800000-36
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4830
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Mar 2024 16:59:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Cuộc gọi/nhạc Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Tai nghe có mic
  • - Không dây Bluetooth 4.0+EDR 10 m
  • - Intraaural 20 - 20000 Hz 16 Ω 98 dB
  • - Loại micro: Cài sẵn -42 dB
  • - Gắn pin
Thêm>>>
Short summary description Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This short summary of the Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Halo Fusion, Không dây, Cuộc gọi/nhạc, 20 - 20000 Hz, 21 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Jabra Halo Fusion Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Halo Fusion. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 10 m. Chiều dài dây cáp: 0,3 m. Trọng lượng: 21 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu, Kiểu nhét tai (In-ear)
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chiều dài dây cáp
0,3 m
Số lượng thiết bị ghép đôi được lưu lại
8
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa)
2
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Phiên bản Bluetooth
4.0+EDR
Miền định tuyến không dây
10 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
10 mW
Nối tai *
Intraaural
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
16 Ω
Độ nhạy tai nghe
98 dB
Đơn vị ổ đĩa
9 mm
Giảm tiếng ồn
Yes
Micrô
Loại micro *
Cài sẵn
Tần số micrô
100 - 8000 Hz
Độ nhạy micrô
-42 dB
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
6,5 h
Thời gian nói chuyện
6,5 h
Thời gian sạc pin
2 h
Nguồn sạc
USB
Thời gian chờ
456 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
CE, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), Industry Canada (IC), KCC
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
136,1 mm
Độ dày
11 mm
Chiều cao
155,6 mm
Trọng lượng
21 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Tờ an toàn
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-A đến Micro-USB Type-B
Phụ kiện đi kèm
2 sizes silicone eartips
Số lượng
1
Đặc điểm nhà cung cấp
Chất liệu
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC), Silicôn, Thermoplastic elastomer (TPE)